Từ vựng theo chủ đề thường gặp trong IELTS General Reading

IELTS Speaking Part 3

Chủ đề được đề cập

  • Published: 23 February 2024

1. Chủ đề Space science

Chủ đề này thích hợp với những bạn thích xem hoặc đọc sách khoa học, khoa học viễn tưởng và theo học các khối tự nhiên.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Spaceship

Tàu không gian

Satellite

Vệ tinh

Habitable land

Vùng đất có thể sinh sống

Outer space

Không gian ngoài

Alien

Người ngoài hành tinh

2. Chủ đề News

Chủ đề này khá quen thuộc trong đời sống thường nhật bởi nó xuất hiện xung quanh chúng ta, ngay trên các phương tiện truyền thông và thiết bị điện tử.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Online news

Tin tức trực tuyến

Weather report

Báo cáo thời tiết

Journalist

Nhà báo

Press

Nhấn

Biweekly

Một tuần hai lần, hai tuần một lần

Paparazzi

Thợ săn ảnh

Local news

Tin địa phương

World events

Sự kiện thế giới

Headlines

Tiêu đề

Daily news

Tin tức hằng ngày

>>>Xem thêm: Thi IELTS trên máy tính tại IDP

Tham gia cộng đồng sinh viên IDP

Kết nối với các bạn cùng trang lứa và các đại sứ sinh viên để lắng nghe những trải nghiệm thực tế, mẹo hữu ích và lời khuyên về hành trình du học.

3. Chủ đề Pedagogy

Giáo dục là một chủ đề phổ biến, thường xuyên xuất hiện thiên biến vạn hóa trong đề thi. Chủ đề này có nhiều khía cạnh nổi bật để khai thác như trường học, ngành học, học phí, giáo viên, chất lượng giảng dạy,...

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Primary

Sơ cấp

Secondary school

Trường cấp hai

Curriculum

Chương trình giảng dạy

Headteacher

Hiệu trưởng

Qualification

Trình độ chuyên môn

Degree

Bằng cấp

Tuition fees

Học phí

Classroom

Lớp học

Teacher

Giáo viên

Exam

Thi

4. Chủ đề Child growth and learning

Chủ đề này rất đa dạng, bao gồm cả quá trình lớn lên của trẻ cũng như cách giáo dục của gia đình và xã hội.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Well-behaved

Cư xử tốt

Obedient

Nghe lời

Naughty

Nghịch ngợm

Childish

Của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con

Childlike

Ngây thơ

Perceptual

Tri giác

Childproof

Bảo vệ an toàn cho trẻ con

Interaction

Sự tương tác

Sibling

Anh em ruột

Cousin

Anh chị em họ

5. Chủ đề Movies

Một chủ đề khác nữa mà bạn đừng quên trong quá trình ôn luyện từ vựng IELTS, đó chính là Movies. Phim ảnh vốn là một lĩnh vực có nhiều điểm để khai thác, chẳng hạn như nói về một bộ phim, nói về một thể loại phim hay nói về lịch sử của môn nghệ thuật thứ 7,... Ở phần này, ngoài trau dồi từ vựng chuyên ngành, bạn cũng cần ghi nhớ tên của các bộ phim nổi tiếng và đã được công nhận bằng các giải thưởng.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Box-office hit

Thành công phòng vé

Indie film

Phim indie

Bomb

Bom

Plotline

Cốt truyện

Actor/actress

Nam diễn viên/Nữ diễn viên

Director

Giám đốc

Viewer

Người xem

Cameo

Khách mời

Screenplay

Kịch bản phim

Line

Hàng

6. Chủ đề Digitalization

Số hóa là một lĩnh vực khá mới và thường được đề cập trong đề thi trong vài năm trở lại đây. Chủ đề này cũng mang tính chuyên ngành và học thuật, đòi hỏi bạn sử dụng từ vựng chính xác và chuẩn chỉnh để đảm bảo khả năng diễn đạt.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Access to the Internet

Truy cập Internet

Control remotely

Điều khiển từ xa

Log in

Đăng nhập

Use a search engine

Sử dụng một công cụ tìm kiếm

Social media networks

Mạng xã hội

Wireless hotspots

Điểm phát sóng không dây

7. Chủ đề Employment

Một chủ đề cũng khá quen thuộc trong các đề thi IELTS. Bạn có thể tìm nguồn từ vựng ở các ứng dụng tuyển dụng hoặc các bài báo liên quan đến lĩnh vực này.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Well- paid

Được trả lương cao

Temporary work

Công việc tạm thời

Interview

Phỏng vấn

Working conditions

Điều kiện làm việc

Land a new job

Tìm một công việc mới

Sick leave

Nghỉ ốm

Annual leave

Nghỉ thường niên

Career break

Sự nghiệp tan vỡ

8. Chủ đề Places of tourist attraction

Với chủ đề này, bạn có không ít nguồn tài liệu để trau dồi từ vựng của mình. Trong đó, sách, báo, tạp chí về du lịch hoặc các chương trình du lịch trên Internet là kho tàng đáng quý để bạn mở rộng vốn từ. Ngoài ra, bạn nên học thuộc tên riêng của các địa danh du lịch nổi tiếng cũng như thủ đô, các thành phố lớn của các quốc gia du lịch.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Holiday destinations

Điểm đến ngày lễ

Out of season

Hết mùa

Guided tours

Hướng dẫn viên du lịch

Holiday brochures

Tài liệu quảng cáo kỳ nghỉ

Magnificent landscapes

Phong cảnh tuyệt đẹp

Visa

Hộ chiếu

Airplane

Máy bay

9. Chủ đề Time Management

Quản lý thời gian là một trong các kỹ năng mềm quan trọng của xã hội hiện đại. Chính vì vậy, chủ đề này cũng thường xuất hiện trong các phần thi IELTS.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

To-do list

Những việc cần làm

Biological clock

Đồng hồ sinh học

Early bird

Người hay dậy sớm

Pick up a habit

Tập một thói quen

Get work done

Tập một thói quen

Chronic

Thành thói quen

10. Chủ đề Leadership qualities and issues in leadership

Từ vựng thuộc chủ đề này sẽ xuất hiện trên các bản tin thời sự cũng như trong khảo sát về lãnh đạo của một công ty nào đó. Bạn có thể tìm các nguồn này để hệ thống từ vựng hiệu quả.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Good listener

Người nghe tốt

Think outside the box

Suy nghĩ vượt khuôn khổ

Motivational

Động lực

Integrity

Sự toàn vẹn

Reliable

Đáng tin cậy

Pretentious

Tự phụ, kiêu căng, khoe khoang

Core value

Giá trị cốt lõi

Natural-born leader

Nhà lãnh đạo bẩm sinh

Painstaking

Siêng năng

Role

Vai trò

11. Chủ đề Feedback policy in workplace

Chủ đề này cũng là một vấn đề nổi cộm đối với những người làm công hiện nay. Bạn có thể tham khảo trong các feedback về doanh nghiệp trên các forum tiếng Anh hoặc các liệu khác trên Internet.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

A heavy workload

Một khối lượng công việc nặng nề

Manual work

Công việc thủ công

Working conditions

Điều kiện làm việc

Meet a deadline

Đáp ứng thời hạn

Night shift

Ca đêm

Overtime

Tăng ca

Get the sack

Lấy bao tải

12. Chủ đề Domestic and international travel

Du lịch trong và ngoài nước sẽ có những vấn đề gì? Những điều kiện để du lịch ngoài nước? Phương tiện di chuyển, chỗ ăn ở khi du lịch trong và ngoài nước khác nhau như thế nào? là những vấn đề thường được đưa ra thảo luận với chủ đề này.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Travel abroad

Du lịch nước ngoài

Vacation

Kỳ nghỉ

Airport

Sân bay

Train

Tàu hỏa

Means of transport

Phương tiện vận chuyển

MRT journey

Hành trình tàu điện ngầm

Visa

Thị thực

Passport

Hộ chiếu

13. Chủ đề Travel restrictions

Chủ đề này phần lớn đào sâu về văn hóa của các quốc gia nên bạn có thể tìm đọc trong sách, báo, tạp chí hoặc các group chia sẻ về việc du lịch sử dụng tiếng Anh.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Cultural diversity

Sự đa dạng về văn hóa

Illegal

Không hợp lệ

Adopt to a new culture

Tiếp nhận một nền văn hóa mới

Travel documents

Tài liệu du lịch

To be valid

Có giá trị

Local residents

Cư dân địa phương

Historical sites

Di tích lịch sử

Isolated places

Những nơi biệt lập

Open your minds

Mở mang đầu óc

14. Chủ đề Working hours và Workplace growth

Giám khảo có thể yêu cầu bạn miêu tả về công việc hiện tại, lộ trình thăng tiến hoặc công việc mơ ước của bạn.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

A nine -to-five

Công việc làm giờ hành chính

A steady job

Một công việc ổn định

Freelance job

Công việc tự do

Bonus

Thưởng

Flexitime

Hệ thống giờ làm việc linh hoạt

Fulltime

Toàn thời gian

Parttime

Bán thời gian

Morning/night shift

Ca sáng / ca đêm

Candidate

Ứng viên

Retire

Về hưu

15. Chủ đề Work-life balance

Vấn đề cân bằng giữa công việc và cuộc sống hiện nay đang khiến rất nhiều người băn khoăn và đưa ra ý kiến. Do đó, bạn nên phòng thủ bằng cách trau dồi từ vựng thuộc chủ đề này.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Pace of life

Nhịp độ cuộc sống

Conflicts

Mâu thuẫn

Pressure

Sức ép

Workaholic

Tham công tiếc việc

Workload

Khối lượng công việc

Burnout

Kiệt sức

Stressful

Căng thẳng

16. Chủ đề Business

Trong bài thi Reading và Speaking, bạn có thể được yêu cầu nói về những vấn đề xoay quanh chủ đề Business, chẳng hạn như là miêu tả về cách vận hành của một doanh nghiệp mà bạn biết/ tham vọng nghề nghiệp của bạn/ bạn có muốn khởi nghiệp hay không,...

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Run someone own business

Điều hành công việc kinh doanh của chính ai đó

Set up the business

Thiết lập doanh nghiệp

Make a profit

Kiếm lời

Company profile

Hồ sơ công ty

Cash flow

Dòng tiền

Market research

Nghiên cứu thị trường

Win a contract

Giành được hợp đồng

Work for yourself

Làm việc cho bản thân

Take out a loan

Đi vay

17. Chủ đề Social issues

Vấn đề xã hội mang tính đa dạng nên khối lượng từ vựng cần học cũng phong phú không kém. Không những thế, đối với đề thi mang tính thời sự như IELTS, việc các vấn đề nhức nhối trong xã hội được đưa vào đề thi có xác suất rất cao.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Crime

Tội ác

Refugee

Người tị nạn

Mortality

Tử vong

Deprivation

Tước đoạt

Homelessness

Vô gia cư

Institutional racism

Thể chế phân biệt chủng tộc

Social welfare

Phúc lợi xã hội

Antisocial behaviors

Hành vi chống xã hội

Ongoing problem

Sự cố đang diễn ra

Thorny issue

Vấn đề khó khăn

18. Chủ đề Economy

Chủ đề kinh tế luôn là một trong các chủ đề IELTS Reading khó, đòi hỏi thí sinh phải có hiểu biết về các thuật ngữ kinh tế, cập nhật thông tin kinh tế thường xuyên.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Weak economy

Nền kinh tế yếu

Macroeconomic/macroeconomics

Kinh tế vĩ mô

Economic growth

Tăng trưởng kinh tế

Monopoly

Sự độc quyền

Stock exchange

Sàn giao dịch chứng khoán

Supply and demand

Cung và cầu

Make a profit

Kiếm lời

Inflation

Lạm phát

Revenue

Doanh thu

Cash flow

Dòng tiền

19. Chủ đề Crisis management

Giữa một thế giới đầy biến động, cách quản lý các loại khủng hoảng như khủng hoảng kinh tế, khủng hoảng năng lượng,... cũng là một vấn đề được chú ý. Chính vì vậy, việc chủ đề này xuất hiện trong đề thi IELTS là điều rất dễ hiểu.

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng

Ý nghĩa

Seeking asylum

Xin tị nạn

Opponents

Đối thủ

Rejecting refugees

Từ chối người tị nạn

Global level

Cấp độ toàn cầu

Residency

Cư trú

Immigrants

Những người nhập cư

Hybrid

Hỗn hợp

Fossil fuel

Nhiên liệu hoá thạch

Crisis

Khủng hoảng

Turbine

Tua bin

Xem thêm: Từ vựng chủ đề thường gặp trong IELTS Academic Reading

Trên đây là bản tổng hợp các chủ đề IELTS Reading phổ biến ở 2 hình thức thi General. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho các bạn nhiều thông tin hữu ích, mới lạ. Chúc bạn có thể chinh phục được kỳ thi IELTS với band điểm mong muốn!

Giải quyết mọi nhu cầu du học chỉ với một tài khoản

Bạn hãy tạo hồ sơ để khám phá nhiều tính năng tuyệt vời, bao gồm: gợi ý dành riêng cho bạn, xét duyệt hồ sơ nhanh chóng và nhiều hơn thế nữa!

IELTS app icon

Book your IELTS test

Watch the story of lifelong dreams, passion and determination that truly reflects the journey of our IELTS test takers. IELTS is the breakthrough to a world of full of incredible.

Những bài viết liên quan

Search for articles

Dive into our extensive collection of articles by using our comprehensive topic search tool.

Select a category