Chi phí du học Úc là mối quan tâm hàng đầu mà nhiều bạn đang mơ ước du học tại đất nước Úc xinh đẹp này. Việc lên kế hoạch tài chính là một trong những bước quan trọng nhất, để trải nghiệm du học Úc của bạn ý nghĩa và trọn vẹn hơn. Ngoài học phí, chi phí du học Úc gồm các chi phí khác như chi phí sinh hoạt, chi phí thuê nhà ở, chi phí bảo hiểm.
Vậy du học Úc cần bao nhiêu tiền trong năm 2026? Trong bài viết này, IDP sẽ cập nhật từng phần chi phí du học Úc mới nhất để bạn có sự chuẩn bị tài chính vững vàng.
Key takeaways |
Du học Úc bao nhiêu tiền 1 năm? |
Chi phí du học Úc dao động từ khoảng 700 triệu - 1 tỷ 200 triệu VNĐ/ năm, bao gồm học phí và sinh hoạt phí tiêu chuẩn 1 năm tại Úc. Tuy nhiên, chi phí sẽ thay đổi tùy theo trường học, thành phố sinh sống và mức chi tiêu cá nhân.Bên cạnh học phí và sinh hoạt phí, bạn cũng cần chuẩn bị một số khoản chi trước khi sang Úc, bao gồm:
Phí xin visa du học
Chi phí khám sức khỏe theo yêu cầu
Bảo hiểm y tế OSHC
Phí nhà ở
Chi phí du học Úc khác nhau ở từng bậc học
Học phí du học Úc năm 2026 sẽ khác nhau tùy vào trường học, ngành học và chương trình đào tạo mà bạn chọn. Bên cạnh đó mỗi trường sẽ có quy định riêng về thời gian và phương thức thanh toán học phí. Thông thường, du học sinh phải nộp học phí vào đầu mỗi học kỳ. Dưới đây là mức học phí chung của từng bậc học tại các trường của Úc mà bạn có thể tham khảo:
Bậc học | Chi phí học tập |
Anh ngữ | 400 – 680 AUD/tuần |
Tiểu học | 11.707 – 15.000 AUD/năm |
Trung học | 14.400 – 47.400 AUD/năm |
Dự bị Đại học | 22.655 – 52.660 AUD/năm |
Cao đẳng liên thông | 24.960 – 52.200 AUD/năm |
Cao đẳng nghề | 14.730 – 24.104 AUD/năm |
Cử nhân | 16.840 – 57.700 AUD/năm |
Thạc sĩ | 24.042 – 58.800 AUD/năm |
Tiến sĩ | 26.600 – 55.232 AUD/năm |
Chi phí du học Úc khác nhau ở từng bậc học
Học phí du học Úc bậc trung học dao động từ 14.400 – 47.400 AUD/năm, với chương trình học kéo dài khoảng 5-6 năm. Học phí này sẽ thay đổi tùy vào trường công lập hay tư thục và thành phố sinh sống mà bạn lựa chọn.
Du học Úc bậc Cao đẳng có hai lựa chọn là cao đẳng nghề hoặc cao đẳng liên thông (Diploma), với mức học phí chung như sau:
Cao đẳng nghề: Chương trình kéo dài 1 – 2 năm, với mức học phí từ 14.730 – 24.104 AUD/năm
Cao đẳng liên thông: Được thiết kế để chuyển tiếp lên đại học, thời gian học từ 6 – 12 tháng, với mức học phí dao động 23.541 – 46.080 AUD/năm.
Học phí bậc Đại học tại Úc dao động từ 22.655 – 52.660 AUD/năm, với chương trình học kéo dài 3-4 năm. Mức học phí này sẽ khác nhau tùy vào ngành học và trường đại học bạn chọn. Chi phí cụ thể sẽ tùy thuộc vào chương trình mà bạn lựa chọn.Bậc Cử nhân:
Nghệ thuật & Khoa học Xã hội: 25,000 – 40,000 AUD/năm
Kinh doanh/Thương mại: 30,000 – 50,000 AUD/năm
Kỹ thuật/Công nghệ: 30,000 – 50,000 AUD/năm
Luật: 35,000 – 50,000 AUD/năm
Khoa học: 30,000 – 45,000 AUD/năm
Y khoa & Sức khỏe: 50,000 – 80,000 AUD/năm
Lưu ý rằng những con số này chỉ mang tính chất tham khảo. Tuy nhiên, chúng có thể cung cấp một điểm chuẩn hữu ích cho việc lập kế hoạch tài chính của bạn khi bạn tìm hiểu các lựa chọn tại Úc.
Học phí bậc Thạc sĩ, Tiến sĩ tại Úc cũng có sự chênh lệch tùy thuộc vào ngành học, trường đại học và hình thức đào tạo. Dưới đây là mức học phí chung mà bạn có thể tham khảo:
Thạc sĩ: Mức học phí trung bình 24.042 – 58.800 AUD/năm, với thời gian học từ 1 – 2 năm.
Tiến sĩ: Học phí dao động từ 26.600 – 55.232 AUD/năm, tùy thuộc vào ngành học và trường đại học, với chương trình nghiên cứu kéo dài 3 – 4 năm.
Chi phí sinh hoạt tại Úc là yếu tố quan trọng giúp bạn duy trì cuộc sống thoải mái và cân bằng giữa học tập và trải nghiệm. Mức chi tiêu này sẽ thay đổi tùy theo khu vực bạn sống, thói quen tiêu dùng và loại hình nhà ở mà bạn lựa chọn.Dưới đây là các phí sinh hoạt bạn có thể chi trả khi du học Úc dao động như sau:
Chi tiêu | Chi phí/ tháng |
Ăn ngoài | 300 – 600 AUD |
Phương tiện công cộng | 80 – 150 AUD |
Tiện ích | 80 – 150 AUD |
Giải trí | 100 – 300 AUD |
Internet & Điện thoại | 70-120 AUD |
Nhà ở chiếm phần lớn trong tổng chi phí sinh hoạt, và mức giá sẽ thay đổi tùy theo thành phố bạn lựa chọn. Các thành phố như Sydney và Melbourne thường có chi phí nhà ở cao hơn so với Brisbane, Adelaide hay Perth. Dưới đây là mức giá của các lựa chọn nhà ở tại Úc:
Mỗi loại hình nhà ở Úc sẽ có mức giá khác nhau
Loại hình nhà ở | Chi phí/ tháng | Thông tin thêm |
Ở cùng người bản xứ | 400 – 1.000 AUD | có thể bao gồm hoặc không bao gồm bữa ăn. |
Thuê nhà | 300 – 1.300 AUD | chưa bao gồm các khoản đặt cọc và phí sinh hoạt đi kèm. |
Ký túc xá | 320 – 1.000 | gần trường |
Nhà trọ hoặc nhà khách | 50 – 500 AUD | phù hợp với sinh viên ở ngắn hạn. |
Bảo hiểm Y tế cho Du học sinh Úc - OSHC (Overseas Student Health Cover không chỉ là một lựa chọn tốt mà còn là yêu cầu bắt buộc để được cấp visa du học. Loại bảo hiểm này được thiết kế riêng cho du học sinh quốc tế và có chi phí dao động khoảng 500 – 700 AUD mỗi năm.OSHC sẽ giúp chi trả các chi phí y tế cơ bản như: khám bác sĩ, nằm viện và dịch vụ xe cấp cứu khi cần thiết.Vì vậy, đừng quên tính khoản bảo hiểm quan trọng này vào tổng chi phí du học của bạn.Để tìm hiểu thêm về các dịch vụ khám sức khỏe và bảo hiểm y tế OSHC cho du học sinh Việt Nam, hãy liên hệ hotline IDP 19006955 để được hỗ trợ tư vấn.
Phí xin visa là khoản chi phí để nộp hồ sơ xin visa tại Lãnh sự quán Úc. Lệ phí xin visa du học Úc dành cho học sinh, sinh viên Việt Nam hiện là 2.000 AUD (mức phí này được cập nhật vào tháng 7/2025).
Chi Phí Xin Visa Du Học Úc (Subclass 500)
Lưu ý: đây là mức quy định tối thiểu của Chính phủ Úc và có thể thay đổi tùy thời điểm. Tham khảo visa du học Úc hoặc liên hệ hotline IDP 19006955 để được hỗ trợ cập nhật thông tin chính xác và nhanh chóng
Chi phí khám sức khỏe sẽ phụ thuộc vào cơ sở y tế được chỉ định bởi Lãnh sự quán Úc tại Việt Nam. Mức phí thông thường dao động từ 2.000.000 - 3.000.000 VNĐ.
Việc quản lý tài chính một cách thông minh không chỉ giúp bạn giảm bớt gánh nặng chi phí, mà còn làm cho hành trình du học Úc của bạn trọn vẹn và ít áp lực hơn. Bạn có thể tham khảo một số mẹo tiết kiệm chi phí đi Úc du học dưới đây:
Có nhiều chương trình học bổng hấp dẫn dành cho du học sinh Việt Nam khi lựa chọn du học tại Úc. Một số học bổng tiêu biểu có thể kể đến như:
Australia Awards Scholarships – học bổng do Chính phủ Úc tài trợ
Học bổng Melbourne International Undergraduate Scholarship của Đại học Melbourne.
Sydney International Student Award của Đại học Sydney.
Khi nộp hồ sơ xin học bổng, bạn cần tìm hiểu kỹ tiêu chí xét tuyển của từng chương trình. Đồng thời, hãy chắc chắn rằng toàn bộ giấy tờ, hồ sơ cần thiết được chuẩn bị đầy đủ và nộp đúng thời hạn quy định để tăng cơ hội săn học bổng du học Úc thành công.
Sinh viên quốc tế được phép làm thêm tối đa 48 giờ/2 tuần trong kỳ học và không giới hạn vào kỳ nghỉ.
Mức lương tối thiểu (từ 1/7/2025): 24.95 AUD/giờ (trước thuế).
Có thể cao hơn nếu làm vào cuối tuần, lễ tết hoặc trong một số ngành đặc thù.
Làm thêm không chỉ giúp bạn tăng thu nhập mà còn rèn luyện kỹ năng mềm và mở rộng mạng lưới quan hệ tại Úc.
Làm thêm tại Úc: Quy định, Quyền lợi và Công việc phổ biến
Bạn nên ưu tiên học tại những thành phố có chi phí thấp như Adelaide, Hobart hoặc Brisbane thay vì Sydney hay Melbourne để tiết kiệm đáng kể chi phí du học Úc. Trong giai đoạn đầu, bạn có thể chọn ở ký túc xá hoặc ở ghép với bạn bè để giảm gánh nặng tài chính. Khi đã ổn định cuộc sống, bạn nên cân nhắc thuê nhà riêng sao cho phù hợp với ngân sách của mình.
Chi phí du học tại Úc không chỉ gói gọn trong khoản học phí mà còn nhiều khi phí phát sinh khác như tiền ăn uống, đi lại, tiệc tùng. Để tránh rơi vào tình trạng khó khăn tài khách ở một nơi xa lạ, bạn nên có một kế hoạch chi tiêu hợp lí.Nếu bạn có một khoản ngân sách hạn chế, bạn có thể tiết kiệm bằng cách nấu ăn tại nhà thay vì ăn ngoài, di chuyển bằng phương tiện công cộng, mua sách vở, đồ dùng cũ ở các hội nhóm sinh viên. Việc có kế hoạch chi tiêu hợp lí, không chỉ giúp bạn có tài chính ổn định mà còn giúp bạn tích lũy cho những mục tiêu dài hạn trong tương lai.
Chính phủ Úc áp dụng nhiều chính sách hỗ trợ giúp sinh viên quốc tế giảm bớt chi phí sinh hoạt ở Úc. Chẳng hạn, sinh viên học full-time tại các trường ở bang New South Wales có thể đăng ký Concession Opal Card để được giảm giá khi sử dụng phương tiện công cộng. Việc tận dụng những chương trình ưu đãi này sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể trong tổng chi phí du học Úc.
Chi phí du học Úc dành cho sinh viên quốc tế bao gồm học phí và sinh hoạt phí được tổng hợp dưới đây. Học phí các bậc học ở Úc
Bậc học | Chi phí học tập |
Anh ngữ | 400 – 680 AUD/tuần |
Tiểu học | 11.707 – 15.000 AUD/năm |
Trung học | 14.400 – 47.400 AUD/năm |
Dự bị Đại học | 22.655 – 52.660 AUD/năm |
Cao đẳng liên thông | 24.960 – 52.200 AUD/năm |
Cao đẳng nghề | 14.730 – 24.104 AUD/năm |
Cử nhân | 16.840 – 57.700 AUD/năm |
Thạc sĩ | 24.042 – 58.800 AUD/năm |
Tiến sĩ | 26.600 – 55.232 AUD/năm |
Chi phí sinh hoạt tại Úc
Khoản chi | Chi phí |
Nhà ở (ở cùng người bản xứ) | 50 - 1.000 AUD/tháng |
Ăn uống | 300 – 600 AUD/tuần |
Phương tiện công cộng | 80 – 150 AUD/năm |
Điện thoại, Internet | 40 – 80 AUD /tháng |
Chi phí du học Úc phụ thuộc vào nhiều yếu tố như học phí, chi phí sinh hoạt, bảo hiểm OSHC và thành phố bạn chọn. Để có sự chuẩn bị tài chính tốt nhất, bạn nên tìm hiểu kỹ, lên kế hoạch sớm và tận dụng các học bổng, hỗ trợ tài chính.
Nếu bạn muốn được tư vấn chi tiết về du học Úc bao nhiêu tiền và cách tối ưu chi phí, hãy liên hệ ngay IDP. Đội ngũ chuyên viên IDP luôn sẵn sàng đồng hành, giúp bạn chọn trường phù hợp, hoàn thiện hồ sơ và hiện thực hóa ước mơ du học Úc.
Đội ngũ chuyên viên IDP sẽ đồng hành cùng bạn từ chọn trường, chuẩn bị hồ sơ, tìm chỗ ở đến đăng ký thi IELTS để đáp ứng yêu cầu đầu vào và học bổng. Với hơn 55 năm kinh nghiệm, IDP đã giúp hàng nghìn sinh viên Việt Nam du học thành công tại Úc, Anh, Mỹ, Canada, New Zealand và Ireland. Liên hệ hotline 19006955 để được tư vấn miễn phí ngay hôm nay.
Xem thêm: